Có 2 kết quả:
深謀遠略 shēn móu yuǎn lüè ㄕㄣ ㄇㄡˊ ㄩㄢˇ • 深谋远略 shēn móu yuǎn lüè ㄕㄣ ㄇㄡˊ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a well-thought out long-term strategy
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a well-thought out long-term strategy
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh