Có 2 kết quả:

深謀遠略 shēn móu yuǎn lüè ㄕㄣ ㄇㄡˊ ㄩㄢˇ 深谋远略 shēn móu yuǎn lüè ㄕㄣ ㄇㄡˊ ㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a well-thought out long-term strategy

Từ điển Trung-Anh

a well-thought out long-term strategy